Số
trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of
farms in 2019 by kinds of activity and by district
ĐVT: Trang trại - Unit:
Farm
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Trang trại trồng trọt
Cultivation farm |
Trang trại chăn nuôi Livestock
farm |
Trang trại nuôi trồng thủy
sản |
Trang trại khác |
||
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.130 |
11 |
1.073 |
20 |
26 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
12 |
- |
12 |
- |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
25 |
- |
24 |
- |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
233 |
6 |
219 |
1 |
7 |
4. Huyện Tam Dương |
500 |
- |
500 |
- |
- |
5. Huyện Tam
Đảo |
65 |
- |
65 |
- |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
42 |
- |
42 |
- |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
124 |
5 |
105 |
11 |
3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
88 |
- |
65 |
8 |
15 |
9. Huyện Sông Lô |
41 |
- |
41 |
- |
- |