Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh
nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
The rate of profit on the
turnover of enterprises
by types of enterprise
Đơn vị tính -
Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
7,63 |
11,96 |
11,71 |
8,44 |
8,90 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
3,94 |
5,21 |
3,43 |
4,59 |
4,31 |
DN 100%
vốn Nhà nước |
4,67 |
0,35 |
-3,87 |
-1,08 |
2,07 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
|
2,87 |
6,67 |
5,68 |
6,30 |
4,95 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
4,69 |
0,84 |
1,38 |
0,84 |
-0,01 |
Tư nhân - Private |
2,24 |
0,11 |
-0,21 |
-1,11 |
-0,55 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
2,48 |
1,46 |
1,55 |
0,29 |
-0,31 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
-3,68 |
-0,09 |
5,34 |
-0,14 |
-4,25 |
Công ty cổ phần không có
vốn Nhà nước |
8,19 |
0,02 |
1,22 |
1,56 |
-0,41 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
8,50 |
15,13 |
15,03 |
11,41 |
12,27 |
DN 100% vốn nước ngoài |
9,56 |
4,01 |
4,93 |
4,11 |
4,41 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
8,25 |
20,37 |
20,60 |
18,54 |
19,72 |