Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of
economic activity
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.590.080 |
24.424.046 |
28.619.292 |
27.984.994 |
35.503.567 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
25.548 |
-15.788 |
-9.054 |
9.394 |
-3.851 |
|||||
Khai khoáng |
4.359 |
1.379 |
-366 |
-6.421 |
-3.920 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
6.177.710 |
24.239.703 |
27.845.681 |
27.052.205 |
34.688.383 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
355 |
6.362 |
1.826 |
35.587 |
73.148 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
3.218 |
11.119 |
18.425 |
23.195 |
29.524 |
|||||
Xây dựng - Construction |
69.358 |
-540.446 |
621.298 |
-123.420 |
-55.138 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
272.409 |
126.165 |
-20.656 |
142.882 |
-54.612 |
|||||
Vận tải, kho băi |
1.666 |
-6.409 |
-26.560 |
-150.456 |
-293.407 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
17.828 |
1.879 |
5.382 |
5.121 |
-23.334 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
276 |
-246 |
-53 |
1.727 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
135 |
99 |
-351 |
-190 |
704 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
606 |
101.247 |
-42.204 |
118.271 |
347.090 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
6.318 |
68.612 |
-508.196 |
-7.366 |
-81.969 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
884 |
398.400 |
737.660 |
858.026 |
844.707 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xă hội, quản lư NN, |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
146 |
-15 |
-1.835 |
-4.450 |
-5.139 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
-46 |
648 |
1.398 |
383 |
1.541 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
10.664 |
21.460 |
-13.897 |
27.498 |
28.175 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
-1.078 |
9.355 |
10.987 |
4.788 |
9.939 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||