91

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp

Profit before taxes of enterprises by types of enterprise

 

2010

2015

2016

2017

2018

 

Triệu đồng - Mill.dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

6.590.080

24.424.046

28.619.292

27.984.994

35.503.567

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

55.737

66.826

39.795

55.149

53.452

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

39.204

1.050

-10.607

-3.000

5.702

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

16.533

65.776

50.402

58.149

47.750

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

841.816

371.652

804.105

778.958

-9.706

Tư nhân - Private

40.511

2.528

-5.281

-23.878

-14.106

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Private Limited Co.

216.472

366.225

531.072

137.610

-180.232

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital
of State

-6.104

-265

15.111

-222

-10.630

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital
of State

590.937

3.164

263.203

665.448

195.262

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

5.692.527

23.985.568

27.775.392

27.150.887

35.459.822

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

1.202.056

2.038.544

3.238.469

4.830.394

6.201.017

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

4.490.471

21.947.024

24.536.923

22.320.493

29.258.805

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,85

0,27

0,14

0,20

0,15

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,59

0,00

-0,04

-0,01

0,02

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,25

0,27

0,18

0,21

0,13

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

12,77

1,52

2,81

2,78

-0,03

Tư nhân - Private

0,61

0,01

-0,02

-0,09

-0,04

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

3,28

1,50

1,86

0,49

-0,51

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

-0,09

-

0,05

-

-0,03

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

8,97

0,01

0,92

2,38

0,55

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

86,38

98,20

97,05

97,02

99,88

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

18,24

8,35

11,32

17,26

17,47

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

68,14

89,86

85,74

79,76

82,41