Average compensation per month of
employees in enterprises
by district
ĐVT: Nghìn đồng -
Unit: Thous.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
2.989 |
5.727 |
6.690 |
7.815 |
8.463 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3.111 |
6.137 |
6.751 |
7.709 |
8.012 |
2. Thành phố Phúc Yên |
3.263 |
6.988 |
8.475 |
10.976 |
10.301 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.841 |
1.859 |
3.853 |
4.529 |
5.348 |
4. Huyện Tam Dương |
2.181 |
5.643 |
4.851 |
6.161 |
11.596 |
5. Huyện Tam
Đảo |
2.319 |
5.596 |
5.028 |
6.071 |
12.113 |
6. Huyện Bình Xuyên |
3.046 |
5.474 |
7.390 |
7.808 |
8.958 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.633 |
4.671 |
4.773 |
6.315 |
6.586 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
2.457 |
4.404 |
4.864 |
6.244 |
6.694 |
9. Huyện Sông Lô |
1.481 |
5.474 |
4.998 |
5.810 |
5.843 |