89

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế

Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous.dongs

 

2010

2015

2016

2017

2018

TỔNG SỐ - TOTAL

2.989

5.727

6.690

7.815

8.463

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

1.596

4.512

4.684

5.082

6.888

Khai khoáng
Mining and quarrying

3.592

5.840

6.161

6.303

7.070

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

1.363

4.779

7.222

8.312

8.927

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

981

3.428

3.952

20.552

8.506

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

2.882

5.911

5.710

5.248

8.027

Xây dựng - Construction

2.633

4.100

4.968

6.246

7.252

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.832

5.464

5.018

6.388

6.298

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

2.252

5.516

5.331

4.647

6.572

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.779

4.171

4.313

3.549

5.557

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

5.208

4.955

8.290

9.350

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

3.862

6.782

10.536

15.315

6.754

 

 

 

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.655

7.617

7.879

-

9.730


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

2.888

4.123

4.999

7.203

6.677

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

1.782

4.021

7.190

8.697

11.699

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

5.662

4.695

4.744

3.593

5.706

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

3.048

6.138

7.352

9.639

3.896

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

3.257

7.905

6.842

6.925

6.592

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.364

5.513

6.774

8.370

9.543

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities
of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-