Tổng
thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises
by types of enterprise
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
|||||
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.730.581 |
9.104.573 |
11.908.253 |
16.447.549 |
19.268.980 |
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
181.553 |
236.597 |
205.405 |
213.332 |
219.427 |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
111.790 |
60.947 |
69.590 |
70.205 |
81.157 |
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
69.763 |
175.650 |
135.815 |
143.127 |
138.270 |
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
1.216.429 |
3.261.730 |
3.967.887 |
5.310.949 |
6.413.386 |
|||||
Tư nhân - Private |
84.995 |
128.225 |
134.658 |
134.938 |
123.069 |
|||||
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
619.547 |
1.763.673 |
2.102.535 |
2.964.214 |
3.874.051 |
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
28.642 |
33.752 |
31.899 |
28.027 |
40.598 |
|||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
483.245 |
1.336.080 |
1.698.795 |
2.183.770 |
2.375.668 |
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
1.332.599 |
5.606.246 |
7.734.961 |
10.923.268 |
12.636.167 |
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
916.097 |
4.066.107 |
5.955.316 |
8.365.096 |
10.254.180 |
|||||
Doanh nghiệp liên doanh |
416.502 |
1.540.139 |
1.779.645 |
2.558.172 |
2.381.987 |
|||||
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
6,65 |
2,60 |
1,72 |
1,30 |
1,14 |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
4,09 |
0,67 |
0,58 |
0,57 |
0,42 |
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2,55 |
1,93 |
1,14 |
0,73 |
0,72 |
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
44,55 |
35,83 |
33,32 |
32,29 |
33,28 |
|||||
Tư nhân - Private |
3,11 |
1,41 |
1,13 |
0,82 |
0,64 |
|||||
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
22,69 |
19,37 |
17,66 |
18,02 |
20,11 |
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
1,05 |
0,37 |
0,27 |
0,17 |
0,21 |
|||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
17,70 |
14,67 |
14,27 |
13,28 |
12,33 |
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
48,80 |
61,58 |
64,95 |
66,41 |
65,58 |
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
33,55 |
44,66 |
50,01 |
50,86 |
53,22 |
|||||
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
15,25 |
16,92 |
14,94 |
15,55 |
12,36 |
|||||