Number of
acting enterprises as of 31 Dec. 2018
by
size of capital and by district
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô vốn - By size of
capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5
tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ đến
dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
5.152 |
301 |
334 |
4.439 |
78 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.878 |
120 |
126 |
1.603 |
29 |
2. Thành phố Phúc Yên |
675 |
36 |
41 |
589 |
9 |
3. Huyện Lập Thạch |
263 |
14 |
21 |
226 |
2 |
4. Huyện Tam Dương |
323 |
23 |
25 |
273 |
2 |
5. Huyện Tam
Đảo |
142 |
13 |
12 |
116 |
1 |
6. Huyện Bình Xuyên |
752 |
35 |
48 |
638 |
31 |
7. Huyện Yên Lạc |
439 |
18 |
20 |
401 |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
564 |
33 |
34 |
493 |
4 |
9. Huyện Sông Lô |
116 |
9 |
7 |
100 |
- |