83

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2018
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018
by size of capital and by kinds of economic activity

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Dưới
0,5 tỷ đồng
Under
0.5 bill. dongs

Từ 0,5 tỷ đến dưới
1 tỷ đồng
From 0.5
to under
1 bill. dongs

Từ 1 tỷ đến dưới 500 tỷ đồng
From 1 to under 500 bill. dongs

Từ 500
tỷ đồng trở lên
From
500 bill. dongs
and over

TỔNG SỐ - TOTAL

5.152

301

334

4.439

78

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

45

3

2

38

2

Khai khoáng - Mining and quarrying

48

7

2

39

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

1.122

47

55

971

49

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

18

-

-

18

-

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

42

3

3

36

-

Xây dựng - Construction

966

43

29

886

8

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

1.818

81

152

1.580

5

Vận tải, kho băi - Transport and storage

252

11

17

223

1

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

158

17

14

125

2

Thông tin và truyền thông
Information and communication

13

3

5

5

-

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

14

2

3

9

-


Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

67

3

3

52

9


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

381

48

20

312

1

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

112

11

14

86

1

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo - Education and training

55

14

14

27

-

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

13

2

-

11

-

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

12

1

-

11

-

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

16

5

1

10

-

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-