Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018
by size of capital and types of enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5
tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ đến
dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
5.152 |
301 |
334 |
4.439 |
78 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
12 |
- |
- |
10 |
2 |
DN
100% vốn Nhà nước |
6 |
- |
- |
4 |
2 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
|
6 |
- |
- |
6 |
- |
Doanh nghiệp ngoài
Nhà nước |
4.889 |
298 |
332 |
4.224 |
35 |
Tư nhân
- Private |
210 |
36 |
20 |
154 |
- |
Công ty
hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
3.574 |
216 |
268 |
3.075 |
15 |
Công ty
cổ phần có vốn Nhà nước |
9 |
- |
- |
9 |
- |
Công ty
cổ phần không có vốn Nhà nước |
1.096 |
46 |
44 |
986 |
20 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
251 |
3 |
2 |
205 |
41 |
DN 100%
vốn nước ngoài |
239 |
3 |
2 |
198 |
36 |
DN liên doanh với nước ngoài |
12 |
- |
- |
7 |
5 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
5,84 |
6,48 |
86,16 |
1,51 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
83,33 |
16,67 |
DN
100% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
66,67 |
33,33 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
|
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Doanh nghiệp ngoài
Nhà nước |
100,00 |
6,10 |
6,79 |
86,40 |
0,72 |
Tư nhân
- Private |
100,00 |
17,14 |
9,52 |
73,33 |
- |
Công ty
hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
100,00 |
6,04 |
7,50 |
86,04 |
0,42 |
Công ty
cổ phần có vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Công ty
cổ phần không có vốn Nhà nước |
100,00 |
4,20 |
4,01 |
89,96 |
1,82 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
100,00 |
1,20 |
0,80 |
81,67 |
16,33 |
DN 100%
vốn nước ngoài |
100,00 |
1,26 |
0,84 |
82,85 |
15,06 |
DN liên doanh với nước ngoài |
100,00 |
- |
- |
58,33 |
41,67 |