Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2018
by size of employees and by types of enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy
mô lao động |
||||
|
Dưới |
Từ 5 |
Từ 10 đến dưới 200 người |
Từ 200 đến dưới 4999 người |
Từ 5000 |
|
|
Doanh
nghiệp - Enterprise |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.152 |
1.740 |
1.781 |
1.501 |
128 |
2 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
12 |
- |
- |
8 |
4 |
- |
DN 100% vốn Nhà nước |
6 |
- |
- |
5 |
1 |
- |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
6 |
- |
- |
3 |
3 |
- |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
4.889 |
1.722 |
1.766 |
1.362 |
39 |
- |
Tư nhân - Private |
210 |
114 |
55 |
41 |
- |
- |
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
3.574 |
1.312 |
1.301 |
946 |
15 |
- |
Công ty cổ phần
có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of State |
9 |
4 |
1 |
4 |
- |
- |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
without capital of State |
1.096 |
292 |
409 |
371 |
24 |
- |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
251 |
18 |
15 |
131 |
85 |
2 |
DN 100% vốn nước ngoài |
239 |
16 |
15 |
126 |
81 |
1 |
DN liên doanh với
nước ngoài |
12 |
2 |
- |
5 |
4 |
1 |
|
Cơ
cấu - Structure (%) |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
33,77 |
34,57 |
29,13 |
2,48 |
0,04 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
66,67 |
33,33 |
- |
DN 100% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
83,33 |
16,67 |
- |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
50,00 |
50,00 |
- |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
100,00 |
35,22 |
36,12 |
27,86 |
0,80 |
- |
Tư nhân - Private |
100,00 |
54,29 |
26,19 |
19,52 |
- |
- |
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
100,00 |
36,71 |
36,40 |
26,47 |
0,42 |
- |
Công ty cổ phần có vốn |
100,00 |
44,44 |
11,11 |
44,44 |
- |
- |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
without capital of State |
100,00 |
26,64 |
37,32 |
33,85 |
2,19 |
- |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
100,00 |
7,17 |
5,98 |
52,19 |
33,86 |
0,80 |
DN 100% vốn nước ngoài |
100,00 |
6,69 |
6,28 |
52,72 |
33,89 |
0,42 |
DN liên doanh với
nước ngoài |
100,00 |
16,67 |
- |
41,67 |
33,33 |
8,33 |