|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
|
Triệu đồng - Mill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
19.937.513 |
44.142.227 |
57.521.919 |
73.925.748 |
94.027.065 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
1.886.874 |
2.245.456 |
2.252.269 |
2.506.276 |
2.569.661 |
DN 100% vốn Nhà nước |
1.218.969 |
1.393.149 |
1.489.719 |
1.699.718 |
1.779.937 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
667.905 |
852.307 |
762.550 |
806.558 |
789.724 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
7.933.272 |
13.346.795 |
20.196.977 |
28.356.724 |
37.315.757 |
Tư nhân - Private |
540.523 |
418.892 |
386.958 |
404.828 |
255.456 |
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH |
2.975.762 |
7.604.380 |
9.181.078 |
13.010.585 |
18.420.767 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
54.762 |
65.209 |
556.989 |
31.271 |
55.619 |
Công ty cổ phần không có vốn |
4.362.225 |
5.258.314 |
10.071.952 |
14.910.040 |
18.583.915 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
10.117.367 |
28.549.976 |
35.072.673 |
43.062.748 |
54.141.646 |
DN 100% vốn nước ngoài |
4.930.692 |
18.704.477 |
24.230.938 |
34.698.109 |
42.345.223 |
Doanh nghiệp liên doanh |
5.186.675 |
9.845.499 |
10.841.735 |
8.364.639 |
11.796.424 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
9,46 |
5,09 |
3,92 |
3,39 |
2,73 |
DN 100% vốn Nhà nước |
6,11 |
3,16 |
2,59 |
2,30 |
1,89 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
3,35 |
1,93 |
1,33 |
1,09 |
0,84 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
39,79 |
30,24 |
35,11 |
38,36 |
39,69 |
Tư nhân - Private |
2,71 |
0,95 |
0,67 |
0,55 |
0,27 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
14,93 |
17,23 |
15,96 |
17,60 |
19,59 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
0,27 |
0,15 |
0,97 |
0,04 |
0,06 |
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
21,88 |
11,91 |
17,51 |
20,17 |
19,76 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
50,75 |
64,68 |
60,97 |
58,25 |
57,58 |
DN 100% vốn nước ngoài |
24,73 |
42,37 |
42,12 |
46,94 |
45,04 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
26,01 |
22,30 |
18,85 |
11,31 |
12,55 |