72

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các
doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Annual average capital of enterprises by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2015

2016

2017

2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

44.799.647

127.955.447

160.264.583

206.855.436

255.144.754

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

10.522.580

34.744.700

45.032.869

52.391.389

77.058.570

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

19.709.138

51.274.970

59.849.935

68.198.889

69.322.213

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

427.904

2.066.742

1.827.821

3.049.354

4.175.658

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

665.834

2.364.480

2.624.279

3.448.676

5.248.189

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

895.885

1.294.286

1.397.197

1.731.300

2.203.977

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

9.418.381

28.452.911

37.911.285

60.032.143

72.713.569

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

1.511.232

3.406.148

3.452.564

4.484.559

5.664.186

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

1.563.443

3.927.820

7.770.286

12.858.108

18.050.633

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

85.250

423.390

398.347

661.018

707.760