Vốn sản xuất kinh doanh
bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo
ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
44.799.647 |
127.955.447 |
160.264.583 |
206.855.436 |
255.144.754 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
848.490 |
1.919.349 |
1.643.589 |
2.578.369 |
2.211.850 |
|||||
Khai khoáng |
167.079 |
231.742 |
318.685 |
888.397 |
603.197 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
30.452.296 |
85.405.208 |
104.103.714 |
131.828.608 |
159.692.149 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, |
91.606 |
118.390 |
237.198 |
305.282 |
337.418 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải |
549.642 |
742.173 |
1.039.029 |
1.279.638 |
1.307.589 |
|||||
Xây dựng - Construction |
5.476.855 |
19.420.858 |
18.230.158 |
23.600.041 |
31.566.405 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa |
5.384.648 |
11.819.563 |
15.978.523 |
21.962.311 |
28.198.852 |
|||||
Vận tải, kho bãi |
588.289 |
937.792 |
1.670.160 |
3.291.327 |
3.842.572 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
623.842 |
1.422.139 |
2.402.677 |
2.626.677 |
3.812.944 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
26.523 |
27.476 |
82.641 |
33.152 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
67.124 |
53.255 |
19.141 |
138.497 |
26.173 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
7.702 |
1.207.907 |
8.180.963 |
9.293.027 |
13.013.448 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
84.392 |
538.678 |
1.402.879 |
3.690.632 |
4.376.564 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
14.001 |
3.109.006 |
3.632.300 |
3.667.782 |
4.213.702 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh,
QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
37.906 |
136.459 |
97.154 |
252.488 |
261.064 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
12.952 |
125.250 |
209.936 |
248.576 |
253.023 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
373.217 |
706.404 |
1.016.199 |
1.048.795 |
1.314.274 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
19.606 |
34.751 |
54.802 |
72.348 |
80.379 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||