Vốn sản xuất kinh doanh
bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo loại
hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises
by types of enterprise
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
||||||
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
||||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
44.799.647 |
127.955.447 |
160.264.583 |
206.855.436 |
255.144.754 |
||||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
2.686.128 |
2.768.477 |
2.722.891 |
2.945.445 |
3.038.641 |
||||||
DN 100% vốn Nhà nước |
1.191.609 |
311.614 |
600.176 |
674.789 |
1.896.980 |
||||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1.494.519 |
2.456.863 |
2.122.715 |
2.270.656 |
1.141.661 |
||||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
18.206.128 |
45.674.446 |
61.934.549 |
86.145.835 |
110.305.469 |
||||||
Tư nhân - Private |
1.539.256 |
1.827.049 |
1.710.991 |
1.675.111 |
1.368.819 |
||||||
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
||||||
Công ty TNHH |
8.471.587 |
27.638.997 |
32.363.678 |
45.810.083 |
58.494.502 |
||||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
105.673 |
134.561 |
660.346 |
85.556 |
325.718 |
||||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State |
8.089.612 |
16.073.839 |
27.199.534 |
38.575.085 |
50.116.430 |
||||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
23.907.391 |
79.512.524 |
95.607.143 |
117.764.156 |
141.800.644 |
||||||
DN 100% vốn nước ngoài |
8.588.282 |
31.935.587 |
43.748.352 |
67.333.048 |
88.340.312 |
||||||
Doanh nghiệp liên doanh |
15.319.109 |
47.576.937 |
51.858.791 |
50.431.108 |
53.460.332 |
||||||
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
6,00 |
2,16 |
1,70 |
1,42 |
1,19 |
|
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
2,66 |
0,24 |
0,37 |
0,33 |
0,74 |
|
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
3,34 |
1,92 |
1,32 |
1,10 |
0,45 |
|
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
40,64 |
35,70 |
38,65 |
41,65 |
43,23 |
|
|||||
Tư nhân - Private |
3,44 |
1,43 |
1,07 |
0,81 |
0,54 |
|
|||||
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
18,91 |
21,60 |
20,19 |
22,15 |
22,93 |
|
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
0,24 |
0,11 |
0,41 |
0,04 |
0,13 |
|
|||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
18,06 |
12,56 |
16,97 |
18,65 |
19,64 |
|
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
53,37 |
62,14 |
59,66 |
56,93 |
55,58 |
|
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
19,17 |
24,96 |
27,30 |
32,55 |
34,62 |
|
|||||
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
34,19 |
37,18 |
32,36 |
24,38 |
20,95 |
|
|||||