Number of female employees in
enterprises as of annual 31 Dec. by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
32.302 |
70.350 |
89.767 |
103.053 |
108.013 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
16.010 |
36.475 |
41.508 |
44.363 |
41.178 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
6.322 |
7.841 |
8.352 |
8.878 |
10.285 |
3. Huyện Lập
Thạch |
476 |
4.288 |
8.007 |
8.305 |
9.624 |
4. Huyện Tam
Dương |
873 |
929 |
1.562 |
2.424 |
2.756 |
5. Huyện Tam Đảo |
412 |
360 |
612 |
477 |
642 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
5.170 |
14.325 |
22.629 |
31.472 |
35.040 |
7. Huyện Yên Lạc |
1.247 |
1.336 |
1.732 |
1.315 |
1.319 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
1.622 |
4.578 |
5.099 |
5.552 |
6.876 |
9. Huyện Sông Lô |
170 |
218 |
266 |
267 |
293 |