65

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2015

2016

2017

2018

TỔNG SỐ - TOTAL

75.351

129.247

159.405

185.993

194.442

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

1.115

1.034

982

1.321

1.124

Khai khoáng
Mining and quarrying

299

299

243

636

459

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

50.271

91.703

115.277

138.773

146.743

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

5

148

207

241

255

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

1.035

1.353

1.604

1.601

1.497

Xây dựng - Construction

10.873

13.157

16.432

17.065

14.593

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

6.732

9.355

11.513

12.490

13.816

Vận tải, kho băi - Transport and storage

1.996

2.685

3.390

3.600

4.363

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.159

1.698

1.871

1.861

2.519

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

82

82

85

74

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

29

87

103

186

176

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

22

1.037

1.793

1.700

1.695


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

441

1.327

2.753

2.992

3.219

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

466

4.090

1.302

1.340

2.098

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

190

180

325

419

533

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

102

384

587

632

534

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

511

463

769

805

528

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

105

165

172

246

216

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-