62

Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

2010

2015

2016

2017

2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

1.555

2.895

3.731

4.667

5.152

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

19

16

25

59

45

Khai khoáng - Mining and quarrying

9

18

17

44

48

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

271

571

732

997

1.122

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

2

11

15

19

18

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

8

19

33

50

42

Xây dựng - Construction

398

619

709

878

966

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

642

1.075

1.346

1.623

1.818

Vận tải, kho băi - Transport and storage

75

154

191

235

252

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

58

88

114

147

158

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

7

11

13

13

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1

6

11

13

14

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

3

19

47

51

67


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

38

193

332

366

381

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

13

55

83

99

112

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
Bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

3

15

29

39

55

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

4

9

13

12

13

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

5

7

11

11

12

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

6

13

12

11

16

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-