ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.324.852 |
8.020.961 |
8.629.897 |
10.837.187 |
11.594.592 |
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
Khai khoáng |
6.305 |
2.820 |
- |
8.925 |
- |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
662.474 |
1.151.059 |
1.302.210 |
1.706.392 |
1.815.322 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí - Production
and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning |
- |
802 |
5.412 |
3.795 |
4.664 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
5.200 |
21.811 |
47.585 |
55.127 |
92.640 |
Xây dựng - Construction |
- |
- |
- |
- |
- |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
885.985 |
2.345.526 |
2.434.722 |
3.518.110 |
4.096.050 |
Vận tải, kho băi |
869.329 |
2.784.734 |
3.223.233 |
2.985.935 |
3.266.080 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
754.511 |
1.110.615 |
672.472 |
1.345.640 |
1.064.928 |
Thông tin và truyền thông |
39.616 |
10.056 |
37.906 |
58.856 |
66.100 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial,
banking and insurance activities |
- |
10.201 |
8.941 |
10.705 |
10.572 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
184 |
31.320 |
372.891 |
368.507 |
403.389 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
|
- |
58.330 |
37.863 |
33.244 |
55.933 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
34.411 |
75.069 |
111.966 |
212.876 |
130.923 |
Giáo dục và đào tạo |
2.603 |
24.778 |
19.043 |
27.322 |
39.836 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
11.576 |
36.834 |
78.726 |
67.809 |
119.043 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
6.523 |
251.219 |
163.236 |
278.055 |
301.148 |
Hoạt động dịch vụ khác |
46.135 |
105.787 |
113.691 |
155.889 |
127.964 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |