107

Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel. 2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

3.324.852

8.020.961

8.629.897

10.837.187

11.594.592

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

6.305

2.820

-

8.925

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

662.474

1.151.059

1.302.210

1.706.392

1.815.322

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí - Production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning

-

802

5.412

3.795

4.664

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

5.200

21.811

47.585

55.127

92.640

Xây dựng - Construction

-

-

-

-

-

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

885.985

2.345.526

2.434.722

3.518.110

4.096.050

Vận tải, kho băi
Transport and storage

869.329

2.784.734

3.223.233

2.985.935

3.266.080

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

754.511

1.110.615

672.472

1.345.640

1.064.928

Thông tin và truyền thông
Information and communications

39.616

10.056

37.906

58.856

66.100

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

-

10.201

8.941

10.705

10.572

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

184

31.320

372.891

368.507

403.389

Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional scientific and technology activities

-

58.330

37.863

33.244

55.933

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

34.411

75.069

111.966

212.876

130.923

Giáo dục và đào tạo
Education and training

2.603

24.778

19.043

27.322

39.836

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

11.576

36.834

78.726

67.809

119.043

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

6.523

251.219

163.236

278.055

301.148

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

46.135

105.787

113.691

155.889

127.964

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

-

-

-

-

-