Number of female employees in the
non-farm individual business establishments by district
ĐVT: Người - Unit:
Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
39.720 |
47.136 |
50.481 |
48.707 |
53.527 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
6.133 |
6.171 |
6.699 |
5.706 |
7.344 |
2. Thành phố Phúc Yên |
4.785 |
6.266 |
5.467 |
5.335 |
5.703 |
3. Huyện Lập Thạch |
5.896 |
4.815 |
5.853 |
5.857 |
7.327 |
4. Huyện Tam Dương |
3.078 |
3.778 |
4.248 |
4.764 |
4.976 |
5. Huyện Tam
Đảo |
810 |
1.386 |
1.573 |
1.249 |
1.861 |
6. Huyện Bình Xuyên |
3.546 |
3.881 |
4.634 |
5.152 |
5.667 |
7. Huyện Yên Lạc |
6.250 |
7.954 |
7.950 |
7.948 |
8.356 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
6.582 |
9.482 |
10.202 |
9.385 |
9.176 |
9. Huyện Sông Lô |
39.720 |
47.136 |
50.481 |
48.707 |
53.527 |