105

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế

Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel. 2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

39.720

47.136

50.481

48.707

53.527

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

73

-

-

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

11.370

9.416

10.717

11.231

12.189

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

7

5

8

8

9

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

286

409

403

413

456

Xây dựng - Construction

1.641

2.465

2.692

2.945

3.426

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

18.651

24.835

25.774

23.045

24.987

Vận tải, kho băi
Transport and storage

553

672

583

601

677

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

5.488

6.092

6.159

6.369

7.137

Thông tin và truyền thông
Information and communications

150

33

145

153

169

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

39

27

29

30

33

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1

484

1.043

948

1.198

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

218

252

157

169

188

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

342

502

577

609

664

Giáo dục và đào tạo
Education and training

95

201

233

159

171

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

65

184

216

224

252

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

82

437

461

488

531

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

659

1.122

1.240

1.282

1.409

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

-

-

44

33

31