ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
39.720 |
47.136 |
50.481 |
48.707 |
53.527 |
|||||
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
|||||
Khai khoáng |
73 |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
11.370 |
9.416 |
10.717 |
11.231 |
12.189 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
7 |
5 |
8 |
8 |
9 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
286 |
409 |
403 |
413 |
456 |
|||||
Xây dựng - Construction |
1.641 |
2.465 |
2.692 |
2.945 |
3.426 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
18.651 |
24.835 |
25.774 |
23.045 |
24.987 |
|||||
Vận tải, kho băi |
553 |
672 |
583 |
601 |
677 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
5.488 |
6.092 |
6.159 |
6.369 |
7.137 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
150 |
33 |
145 |
153 |
169 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
39 |
27 |
29 |
30 |
33 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
1 |
484 |
1.043 |
948 |
1.198 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
218 |
252 |
157 |
169 |
188 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
342 |
502 |
577 |
609 |
664 |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
95 |
201 |
233 |
159 |
171 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
65 |
184 |
216 |
224 |
252 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
82 |
437 |
461 |
488 |
531 |
|||||
Hoạt động dịch vụ khác |
659 |
1.122 |
1.240 |
1.282 |
1.409 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
44 |
33 |
31 |
|||||