103

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản

phân theo ngành kinh tế

Number of employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

 

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel. 2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

98.695

108.125

119.186

116.557

127.876

Phân theo ngành cấp II
By second industrial activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

573

87

77

67

71

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

31.616

27.316

30.195

29.241

30.769

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

24

11

25

24

29

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

460

667

636

599

645

Xây dựng - Construction

11.741

14.519

15.827

16.207

18.181

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

33.577

41.327

45.071

43.671

46.905

Vận tải, kho băi
Transport and storage

6.053

6.229

6.679

6.544

7.338

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

10.033

10.271

10.648

10.342

11.959

Thông tin và truyền thông
Information and communications

384

95

391

379

423

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

132

188

147

142

155

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

6

877

2.594

2.674

4.091

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

562

620

434

421

471

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative activities and support services

877

1.229

1.369

1.321

1.444

Giáo dục và đào tạo
Education and training

114

210

262

247

282

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

166

428

497

480

542

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

178

935

865

847

909

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.199

3.116

3.425

3.318

3.625

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

-

-

44

33

37