102

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of non-farm individual business establishments by district

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel. 2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

53.818

63.247

68.876

69.048

71.688

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

7.133

6.849

7.967

8.089

9.509

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

6.912

7.605

7.273

7.380

7.496

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

7.722

7.326

8.814

8.974

9.814

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

4.554

6.158

6.395

6.563

6.780

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

1.763

2.693

3.186

3.003

3.434

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

4.947

6.026

7.222

7.548

7.882

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

7.334

8.858

9.106

8.997

9.395

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

9.322

11.594

12.431

12.078

11.297

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

4.131

6.138

6.482

6.416

6.081