Số cơ sở kinh tế
cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual
business establishments by district
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
53.818 |
63.247 |
68.876 |
69.048 |
71.688 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
7.133 |
6.849 |
7.967 |
8.089 |
9.509 |
2. Thành phố Phúc Yên |
6.912 |
7.605 |
7.273 |
7.380 |
7.496 |
3. Huyện Lập Thạch |
7.722 |
7.326 |
8.814 |
8.974 |
9.814 |
4. Huyện Tam Dương |
4.554 |
6.158 |
6.395 |
6.563 |
6.780 |
5. Huyện Tam
Đảo |
1.763 |
2.693 |
3.186 |
3.003 |
3.434 |
6. Huyện Bình Xuyên |
4.947 |
6.026 |
7.222 |
7.548 |
7.882 |
7. Huyện Yên Lạc |
7.334 |
8.858 |
9.106 |
8.997 |
9.395 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
9.322 |
11.594 |
12.431 |
12.078 |
11.297 |
9. Huyện Sông Lô |
4.131 |
6.138 |
6.482 |
6.416 |
6.081 |