Số
cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy
sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual
business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
53.818 |
63.247 |
68.876 |
69.048 |
71.688 |
|||||
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
|||||
Khai khoáng |
299 |
74 |
65 |
64 |
65 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
14.948 |
15.377 |
16.836 |
16.888 |
17.287 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
12 |
4 |
11 |
11 |
11 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
80 |
62 |
124 |
123 |
128 |
|||||
Xây dựng - Construction |
1.468 |
1.983 |
2.406 |
2.409 |
2.658 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
23.573 |
30.285 |
31.696 |
31.775 |
32.423 |
|||||
Vận tải, kho băi |
3.881 |
4.149 |
4.723 |
4.680 |
5.032 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
6.303 |
5.997 |
5.991 |
6.002 |
6.349 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
260 |
78 |
265 |
267 |
273 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
93 |
167 |
97 |
97 |
99 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
5 |
783 |
2.337 |
2.374 |
2.921 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
365 |
421 |
229 |
232 |
237 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
527 |
688 |
751 |
762 |
774 |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
69 |
63 |
86 |
86 |
86 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
95 |
208 |
277 |
279 |
284 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
115 |
492 |
335 |
338 |
347 |
|||||
Hoạt động dịch vụ khác |
1.725 |
2.416 |
2.644 |
2.659 |
2.712 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
3 |
2 |
2 |
|||||