60

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

Self-built houses completed in year of households

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

M2

TỔNG SỐ - TOTAL

452.332

1.132.010

1.362.060

1.664.242

1.864.520

Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

437.085

1.065.001

1.349.169

1.655.254

1.853.470

Nhà kiên cố - Permanent

305.176

979.890

1.209.657

1.491.917

1.672.450

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

126.322

82.729

139.512

160.716

181.020

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

1.278

-

-

-

-

Nhà khác - Others

4.309

2.382

-

2.621

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house

13.558

29.872

3.600

8.988

11.050

Nhà biệt thự - Villa

1.690

37.137

9.291

-

-

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

96,63

94,08

99,05

99,46

99,41

Nhà kiên cố - Permanent

67,47

86,56

88,81

89,65

89,70

Nhà bán kiên cố - Semi-permanent

27,93

7,31

10,24

9,66

9,71

Nhà khung gỗ lâu bền
Durable wooden frame

0,28

-

-

-

-

Nhà khác - Others

0,95

0,21

-

0,16

-

Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house

3,00

2,64

0,26

0,54

0,59

Nhà biệt thự - Villa

0,37

3,28

0,68

-

-