Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của
hộ dân cư
Self-built houses
completed in year of households
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
M2 |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
452.332 |
1.132.010 |
1.362.060 |
1.664.242 |
1.864.520 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
437.085 |
1.065.001 |
1.349.169 |
1.655.254 |
1.853.470 |
Nhà kiên cố - Permanent |
305.176 |
979.890 |
1.209.657 |
1.491.917 |
1.672.450 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
126.322 |
82.729 |
139.512 |
160.716 |
181.020 |
Nhà khung gỗ lâu bền |
1.278 |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
4.309 |
2.382 |
- |
2.621 |
- |
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
13.558 |
29.872 |
3.600 |
8.988 |
11.050 |
Nhà biệt thự - Villa |
1.690 |
37.137 |
9.291 |
- |
- |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng |
96,63 |
94,08 |
99,05 |
99,46 |
99,41 |
Nhà kiên cố - Permanent |
67,47 |
86,56 |
88,81 |
89,65 |
89,70 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
27,93 |
7,31 |
10,24 |
9,66 |
9,71 |
Nhà khung gỗ lâu bền |
0,28 |
- |
- |
- |
- |
Nhà khác - Others |
0,95 |
0,21 |
- |
0,16 |
- |
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên |
3,00 |
2,64 |
0,26 |
0,54 |
0,59 |
Nhà biệt thự - Villa |
0,37 |
3,28 |
0,68 |
- |
- |