59

Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà

Area of housing floors constructed in the year
by types of house

 

Đơn vị tính - Unit: m2

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

469.917

1.161.318

1.369.695

1.662.664

1.866.130

Nhà ở chung cư - Apartment

16.580

12.707

2.989

-

-

Nhà chung cư dưới 4 tầng
Under-4-storey separated department

1.120

-

2.989

-

-

Nhà chung cư từ 4-8 tầng
From 4 to 8 storey separated department

9.860

3.207

-

-

-

Nhà chung cư từ 9-25 tầng
From 9 to 25 storey separated department

5.600

9.500

-

-

-

Nhà chung cư từ 26 tầng trở lên
Above 26 storey separated department

-

-

-

-

-

Nhà ở riêng lẻ - Private house

453.337

1.148.611

1.366.706

1.662.664

1.866.130

Nhà ở riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house

438.090

1.080.322

1.353.815

1.653.676

1.855.080

Nhà ở riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Separated house from 4 storeys and over

13.558

31.152

3.600

8.988

11.050

Nhà biệt thự - Villa

1.690

37.137

9.291

-

-