56

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2019)

Foreign direct investment projects licensed
by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2019)

 

 

Số dự án
được cấp phép
 (Dự án)
Number
 of licensed projects
(Projects)

Vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Registered capital
(Mill. USD)

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

387

5.489,32

Chia ra - Of which:

 

 

Đài Loan - Taiwan

37

937,16

Nhật Bản - Japan

46

1.155,74

Hàn Quốc - Korea

203

2.181,13

Ý - Italy

2

90,00

Trung Quốc - China

50

405,21

Ấn Độ - India

4

10,10

Sa-moa - Samoa

6

79,88

Thái Lan - Thailand

13

197,48

Hà Lan - Nertherland

2

33,74

Xin-ga-po - Singapore

12

314,60

Cộng hòa Sây-xen - Seychelles

4

34,20

Các nước khác - Others

8

50,08