Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày
31/12/2019)
Foreign
direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having
effect as of 31/12/2019)
|
Số dự án |
Vốn đăng kư |
TỔNG SỐ - TOTAL |
387 |
5.489 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và
thủy sản |
2 |
70,30 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
|
|
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing |
355 |
5.078,65 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
- |
- |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy |
16 |
26,24 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
2 |
3,20 |
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
2 |
0,40 |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
6 |
168,12 |
Hoạt động chuyên môn, khoa
học và công nghệ |
2 |
0,40 |
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ |
- |
- |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
1 |
17,00 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
1 |
125,00 |
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
- |
- |
Hoạt động dịch
vụ khác |
- |
- |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
- |
- |
Hoạt động của các
tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |