Tỷ lệ vốn đầu tư
thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Rate of investment capital in
area compared with GRDP
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
32,99 |
42,25 |
45,20 |
49,22 |
50,38 |
Trong
đó - Of which: |
|
|
|
|
|
1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
48,03 |
11,28 |
22,00 |
22,54 |
17,36 |
2. Công nghiệp
và xây dựng |
26,42 |
46,67 |
49,71 |
53,65 |
53,95 |
Công nghiệp
- Industry |
16,78 |
42,40 |
47,52 |
50,71 |
54,64 |
Khai khoáng |
39,87 |
21,69 |
23,09 |
9,36 |
16,57 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
15,89 |
41,78 |
46,72 |
50,87 |
55,25 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2,10 |
24,11 |
24,36 |
7,39 |
7,18 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
126,42 |
129,04 |
148,15 |
111,55 |
79,16 |
Xây dựng - Construction |
122,68 |
80,29 |
67,11 |
79,19 |
48,01 |
3. Dịch vụ - Service |
97,70 |
73,10 |
71,30 |
70,89 |
70,56 |