Chỉ số phát triển vốn đầu
tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant
2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
111,54 |
111,88 |
112,61 |
108,79 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
64,44 |
195,64 |
101,79 |
73,60 |
Khai khoáng |
229,20 |
119,77 |
94,62 |
220,12 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
178,46 |
120,83 |
121,90 |
120,51 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
39,98 |
122,50 |
35,09 |
108,61 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
52,81 |
140,26 |
80,96 |
83,62 |
Xây dựng - Construction |
104,38 |
89,60 |
121,31 |
67,85 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
33,41 |
116,29 |
103,61 |
138,23 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
99,88 |
106,09 |
121,75 |
73,59 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
53,22 |
167,12 |
94,26 |
10,26 |
Thông tin và truyền thông |
76,35 |
213,61 |
59,09 |
80,57 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
2,27 |
1.448,35 |
201,42 |
10,14 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
1.180,98 |
147,09 |
68,53 |
169,05 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
23,75 |
488,47 |
47,18 |
125,46 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
25,68 |
225,91 |
112,27 |
41,92 |
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
86,49 |
157,73 |
68,77 |
80,01 |
Giáo dục và đào tạo |
96,10 |
130,68 |
87,78 |
75,10 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
96,04 |
174,36 |
80,98 |
79,63 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
121,23 |
102,88 |
62,89 |
78,90 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
3,72 |
857,85 |
41,20 |
188,92 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
129,06 |
83,37 |
125,27 |
130,79 |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |