Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds
of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
20.799.785 |
23.271.107 |
26.204.978 |
28.507.876 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
1.760.037 |
390.481 |
763.949 |
777.646 |
572.371 |
|||||
Khai khoáng |
28.867 |
12.209 |
14.622 |
13.835 |
30.452 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
2.031.080 |
7.201.477 |
8.701.877 |
10.607.378 |
12.782.547 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2.502 |
44.347 |
54.327 |
19.062 |
20.703 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
131.800 |
226.945 |
318.304 |
257.703 |
215.501 |
|||||
Xây dựng - Construction |
1.607.299 |
1.800.267 |
1.613.116 |
1.956.924 |
1.327.761 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
859.537 |
646.285 |
751.534 |
778.688 |
1.076.404 |
|||||
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
985.861 |
1.406.385 |
1.491.971 |
1.816.420 |
1.336.744 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
361.194 |
269.034 |
449.602 |
423.799 |
43.471 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
10.934 |
17.273 |
36.897 |
21.804 |
17.567 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng |
383.307 |
7.774 |
112.596 |
226.787 |
22.995 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
38.119 |
372.402 |
547.765 |
375.375 |
634.562 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
|
65.252 |
48.901 |
238.867 |
112.706 |
141.398 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
1.211 |
55.285 |
124.893 |
140.219 |
58.782 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
297.464 |
389.987 |
615.139 |
423.012 |
338.472 |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
876.965 |
711.256 |
929.477 |
815.899 |
612.710 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
82.576 |
370.927 |
646.749 |
523.765 |
417.098 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
437.302 |
589.582 |
606.577 |
381.449 |
300.974 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
487.448 |
6.608 |
56.685 |
23.356 |
44.123 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các |
3.632.992 |
6.232.358 |
5.196.159 |
6.509.152 |
8.513.241 |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||