Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic
activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
26.305.488 |
30.243.130 |
35.617.805 |
39.414.989 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và
thủy sản |
1.760.037 |
493.842 |
992.828 |
1.056.977 |
791.360 |
Khai khoáng |
28.867 |
15.440 |
19.003 |
18.804 |
42.104 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
2.031.080 |
9.107.708 |
11.308.960 |
14.417.548 |
17.673.150 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2.502 |
56.086 |
70.604 |
25.909 |
28.624 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
131.800 |
287.017 |
413.668 |
350.270 |
297.951 |
Xây dựng - Construction |
1.607.299 |
2.276.797 |
2.096.406 |
2.659.851 |
1.835.763 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, |
859.537 |
817.357 |
976.693 |
1.058.393 |
1.488.236 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
985.861 |
1.778.656 |
1.938.965 |
2.468.878 |
1.848.183 |
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
361.194 |
340.247 |
584.302 |
576.028 |
60.103 |
Thông tin và truyền thông |
10.934 |
21.845 |
47.952 |
29.636 |
24.289 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng |
383.307 |
9.832 |
146.329 |
308.248 |
31.793 |
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
38.119 |
470.977 |
711.876 |
510.210 |
877.346 |
Hoạt động chuyên môn, khoa
học |
65.252 |
61.846 |
310.432 |
153.189 |
195.496 |
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ |
1.211 |
69.919 |
162.312 |
190.586 |
81.273 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức |
297.464 |
493.217 |
799.435 |
574.958 |
467.971 |
Giáo dục và đào tạo |
876.965 |
899.526 |
1.207.948 |
1.108.970 |
847.133 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
82.576 |
469.112 |
840.516 |
711.902 |
576.680 |
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
437.302 |
745.645 |
788.308 |
518.465 |
416.126 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
487.448 |
8.357 |
73.667 |
31.745 |
61.004 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đ́nh |
3.632.992 |
7.882.063 |
6.752.928 |
8.847.240 |
11.770.407 |
Hoạt động của các
tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |