48

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)

Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

111,54

111,88

112,61

108,79

Phân theo cấp quản lý
By management level

 

 

 

 

Trung ương - Central

82,36

87,54

20,47

92,86

Địa phương - Local

112,03

112,18

113,50

108,82

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays

118,20

119,01

106,67

111,51

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without investment outlays

87,64

99,02

146,84

126,16

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets

233,23

107,01

75,85

151,04

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

85,92

101,86

182,02

2,59

Vốn đầu tư khác - Others

124,87

74,66

6,18

364,11

Phân theo nguồn vốn - By capital source

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

105,58

110,90

88,19

86,17

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

105,78

116,92

89,65

80,40

Vốn vay - Loan

95,24

72,43

54,15

257,09

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

235,22

37,28

25,77

185,63

Vốn huy động khác - Others

84,96

88,18

231,92

29,98

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

106,03

112,41

109,69

100,96

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

113,84

115,50

99,67

61,36

Vốn của dân cư
Capital of households

101,42

110,36

116,63

124,41

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

127,82

111,86

136,92

130,42