Chỉ số phát triển vốn đầu
tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant
2010 prices (Previous year = 100)
Đơn vị
tính - Unit: %
|
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
111,54 |
111,88 |
112,61 |
108,79 |
Phân theo cấp quản
lý |
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
82,36 |
87,54 |
20,47 |
92,86 |
Địa phương
- Local |
112,03 |
112,18 |
113,50 |
108,82 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB - Investment outlays |
118,20 |
119,01 |
106,67 |
111,51 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB |
87,64 |
99,02 |
146,84 |
126,16 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ |
233,23 |
107,01 |
75,85 |
151,04 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
85,92 |
101,86 |
182,02 |
2,59 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
124,87 |
74,66 |
6,18 |
364,11 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
105,58 |
110,90 |
88,19 |
86,17 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
105,78 |
116,92 |
89,65 |
80,40 |
Vốn
vay - Loan |
95,24 |
72,43 |
54,15 |
257,09 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
235,22 |
37,28 |
25,77 |
185,63 |
Vốn
huy động khác - Others |
84,96 |
88,18 |
231,92 |
29,98 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
106,03 |
112,41 |
109,69 |
100,96 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
113,84 |
115,50 |
99,67 |
61,36 |
Vốn
của dân cư |
101,42 |
110,36 |
116,63 |
124,41 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
127,82 |
111,86 |
136,92 |
130,42 |