47

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010

Investment at constant 2010 prices

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

14.081.747

20.799.785

23.271.107

26.204.978

28.507.876

Phân theo cấp quản lý
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

281.120

254.750

222.997

45.643

42.384

Địa phương - Local

13.800.627

20.545.035

23.048.110

26.159.335

28.465.492

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays

10.225.921

13.908.608

16.552.055

17.655.632

19.687.110

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment outlays

1.934.992

4.038.025

3.998.476

5.871.179

7.407.360

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ - Investment in reparing and upgrading fixed assets

571.176

994.793

1.064.558

807.488

1.219.627

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

947.826

987.237

1.005.621

1.830.471

47.380

Vốn đầu tư khác - Others

401.832

871.122

650.396

40.207

146.400

Phân theo nguồn vốn - By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

3.733.066

5.010.545

5.556.851

4.900.383

4.222.499

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

3.232.298

4.393.961

5.137.444

4.605.923

3.703.065

Vốn vay - Loan

400.051

467.298

338.467

183.284

471.206

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

39.983

99.605

37.130

9.570

17.764

Vốn huy động khác - Others

60.734

49.681

43.810

101.607

30.464

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

7.995.426

9.636.006

10.831.532

11.880.728

11.994.988

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

3.246.417

3.838.390

4.433.349

4.418.649

2.711.112

Vốn của dân cư
Capital of households

4.749.009

5.797.616

6.398.182

7.462.079

9.283.875

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

2.353.255

6.153.234

6.882.724

9.423.867

12.290.389