Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
20.799.785 |
23.271.107 |
26.204.978 |
28.507.876 |
Phân theo cấp quản
lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
281.120 |
254.750 |
222.997 |
45.643 |
42.384 |
Địa phương
- Local |
13.800.627 |
20.545.035 |
23.048.110 |
26.159.335 |
28.465.492 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
10.225.921 |
13.908.608 |
16.552.055 |
17.655.632 |
19.687.110 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment
outlays |
1.934.992 |
4.038.025 |
3.998.476 |
5.871.179 |
7.407.360 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ -
Investment in reparing and upgrading fixed assets |
571.176 |
994.793 |
1.064.558 |
807.488 |
1.219.627 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
947.826 |
987.237 |
1.005.621 |
1.830.471 |
47.380 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
401.832 |
871.122 |
650.396 |
40.207 |
146.400 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
3.733.066 |
5.010.545 |
5.556.851 |
4.900.383 |
4.222.499 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
3.232.298 |
4.393.961 |
5.137.444 |
4.605.923 |
3.703.065 |
Vốn
vay - Loan |
400.051 |
467.298 |
338.467 |
183.284 |
471.206 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
39.983 |
99.605 |
37.130 |
9.570 |
17.764 |
Vốn
huy động khác - Others |
60.734 |
49.681 |
43.810 |
101.607 |
30.464 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
7.995.426 |
9.636.006 |
10.831.532 |
11.880.728 |
11.994.988 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
3.246.417 |
3.838.390 |
4.433.349 |
4.418.649 |
2.711.112 |
Vốn
của dân cư |
4.749.009 |
5.797.616 |
6.398.182 |
7.462.079 |
9.283.875 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
2.353.255 |
6.153.234 |
6.882.724 |
9.423.867 |
12.290.389 |