Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn vị tính - Unit: %
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo cấp quản
lý |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
2,00 |
1,22 |
0,96 |
0,17 |
0,15 |
Địa phương
- Local |
98,00 |
98,78 |
99,04 |
99,83 |
99,85 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
72,62 |
66,87 |
71,13 |
67,38 |
69,06 |
Vốn
đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment
outlays |
13,74 |
19,41 |
17,18 |
22,40 |
25,98 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ |
4,06 |
4,78 |
4,57 |
3,08 |
4,28 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
6,73 |
4,75 |
4,32 |
6,99 |
0,17 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
2,85 |
4,19 |
2,79 |
0,15 |
0,51 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
26,51 |
24,09 |
23,88 |
18,70 |
14,81 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
22,95 |
21,13 |
22,08 |
17,58 |
12,99 |
Vốn
vay - Loan |
2,84 |
2,25 |
1,45 |
0,70 |
1,65 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
0,28 |
0,48 |
0,16 |
0,04 |
0,06 |
Vốn
huy động khác - Others |
0,43 |
0,24 |
0,19 |
0,39 |
0,11 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
56,78 |
46,33 |
46,54 |
45,34 |
42,08 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
23,05 |
18,45 |
19,05 |
16,86 |
9,51 |
Vốn
của dân cư |
33,72 |
27,87 |
27,49 |
28,48 |
32,57 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
16,71 |
29,58 |
29,58 |
35,96 |
43,11 |