45

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành

Investment at current prices

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

14.081.747

26.305.488

30.243.130

35.617.805

39.414.989

Phân theo cấp quản lư
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

281.120

322.182

289.806

62.038

58.600

Địa phương - Local

13.800.627

25.983.306

29.953.324

35.555.767

39.356.389

Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category

 

 

 

 

 

Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays

10.225.921

17.590.216

21.511.051

23.997.535

27.219.398

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets without investment outlays

1.934.992

5.106.890

5.196.419

7.980.107

10.241.416

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ - Investment in reparing
and upgrading fixed assets

571.176

1.258.115

1.383.500

1.097.538

1.686.256

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital

947.826

1.248.559

1.306.905

2.487.976

65.507

Vốn đầu tư khác - Others

401.832

1.101.708

845.255

54.650

202.412

Phân theo nguồn vốn
 By capital source

 

 

 

 

 

Vốn khu vực Nhà nước - State

3.733.066

6.336.836

7.221.683

6.660.601

5.838.027

Vốn ngân sách Nhà nước
State budget

3.232.298

5.557.042

6.676.622

6.260.370

5.119.857

Vốn vay - Loan

400.051

590.992

439.872

249.120

651.490

Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises

39.983

125.970

48.254

13.007

24.560

Vốn huy động khác - Others

60.734

62.832

56.936

138.104

42.120

Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State

7.995.426

12.186.657

14.076.659

16.148.285

16.584.270

Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises

3.246.417

4.854.412

5.761.581

6.005.827

3.748.384

Vốn của dân cư
Capital of households

4.749.009

7.332.245

8.315.078

10.142.458

12.835.886

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp NN
Foreign invested sector

2.353.255

7.781.995

8.944.788

12.808.920

16.992.692