Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu
đồng - Unit:
Mill.dongs
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
14.081.747 |
26.305.488 |
30.243.130 |
35.617.805 |
39.414.989 |
Phân theo cấp quản
lư |
|
|
|
|
|
Trung ương -
Central |
281.120 |
322.182 |
289.806 |
62.038 |
58.600 |
Địa phương
- Local |
13.800.627 |
25.983.306 |
29.953.324 |
35.555.767 |
39.356.389 |
Phân theo
khoản mục đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn
đầu tư XDCB |
10.225.921 |
17.590.216 |
21.511.051 |
23.997.535 |
27.219.398 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
- Investment in procuring fixed assets without investment outlays |
1.934.992 |
5.106.890 |
5.196.419 |
7.980.107 |
10.241.416 |
Vốn
đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ -
Investment in reparing |
571.176 |
1.258.115 |
1.383.500 |
1.097.538 |
1.686.256 |
Vốn
đầu tư bổ sung vốn lưu động |
947.826 |
1.248.559 |
1.306.905 |
2.487.976 |
65.507 |
Vốn
đầu tư khác - Others |
401.832 |
1.101.708 |
845.255 |
54.650 |
202.412 |
Phân theo nguồn vốn |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà nước - State |
3.733.066 |
6.336.836 |
7.221.683 |
6.660.601 |
5.838.027 |
Vốn
ngân sách Nhà nước |
3.232.298 |
5.557.042 |
6.676.622 |
6.260.370 |
5.119.857 |
Vốn
vay - Loan |
400.051 |
590.992 |
439.872 |
249.120 |
651.490 |
Vốn
tự có của các doanh nghiệp |
39.983 |
125.970 |
48.254 |
13.007 |
24.560 |
Vốn
huy động khác - Others |
60.734 |
62.832 |
56.936 |
138.104 |
42.120 |
Vốn khu vực ngoài Nhà nước |
7.995.426 |
12.186.657 |
14.076.659 |
16.148.285 |
16.584.270 |
Vốn
của tổ chức doanh nghiệp |
3.246.417 |
4.854.412 |
5.761.581 |
6.005.827 |
3.748.384 |
Vốn
của dân cư |
4.749.009 |
7.332.245 |
8.315.078 |
10.142.458 |
12.835.886 |
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
NN |
2.353.255 |
7.781.995 |
8.944.788 |
12.808.920 |
16.992.692 |