189

Số thuê bao điện thoại

Number of telephone subscribers

 

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Di động
 Mobi-phone

Cố định
 Telephone

 

Thuê bao - Subscribers

2010

1.080.808

910.808

170.000

2016

882.879

851.578

31.301

2017

861.319

834.910

26.409

2018

881.519

859.364

22.155

Sơ bộ - Prel. 2019

1.242.703

1.226.025

16.678

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

-

-

-

2016

101,48

106,58

44,09

2017

97,56

98,04

84,37

2018

102,35

102,93

83,89

Sơ bộ - Prel. 2019

140,97

142,67

75,28