Khối
lượng hàng hóa luân chuyển phân theo thành phần
kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight traffic by types of ownership
and by types of transport
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.037.435 |
1.795.918 |
2.073.688 |
2.322.531 |
2.480.463 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
1.037.435 |
1.795.493 |
2.073.688 |
2.322.531 |
2.480.463 |
Tập thể - Collective |
11.020 |
7.359 |
4.429 |
1.580 |
1.802 |
Tư nhân - Private |
71.627 |
282.134 |
364.811 |
403.617 |
423.279 |
Cá thể - Household |
954.788 |
1.506.000 |
1.704.448 |
1.917.334 |
2.055.382 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
425 |
- |
- |
- |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
665.214 |
820.692 |
916.864 |
997.967 |
1.038.013 |
Đường sông - Inland waterway |
372.221 |
975.226 |
1.156.824 |
1.324.563 |
1.442.450 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
112,80 |
104,59 |
115,47 |
112,00 |
106,80 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
112,80 |
104,57 |
115,49 |
112,00 |
106,80 |
Tập thể - Collective |
128,04 |
790,44 |
60,18 |
35,67 |
114,05 |
Tư nhân - Private |
115,43 |
118,00 |
129,30 |
110,64 |
104,87 |
Cá thể - Household |
112,45 |
101,96 |
113,18 |
112,49 |
107,20 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
120,36 |
93,83 |
111,72 |
108,85 |
104,01 |
Đường sông - Inland waterway |
101,42 |
115,76 |
118,62 |
114,50 |
108,90 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |