185

Số lượt hành khách vận chuyển
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải

Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport

 

2010

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

 

Nghìn người - Thous. persons

TỔNG SỐ - TOTAL

19.904

24.165

24.629

25.938

27.732

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

206

199

203

186

Ngoài Nhà nước - Non-State

18.377

23.009

23.636

25.260

27.124

Tập thể - Collective

894

315

125

77

79

Tư nhân - Private

10.896

11.347

11.639

13.225

14.431

Cá thể - Household

6.587

11.347

11.872

11.958

12.614

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

1.527

950

794

475

422

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

19.904

23.221

23.953

25.296

27.178

Đường sông - Inland waterway

-

944

676

642

554

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

142,87

105,57

101,92

105,32

106,92

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

100,49

96,60

102,01

91,63

Ngoài Nhà nước - Non-State

138,59

106,01

102,73

106,87

107,38

Tập thể - Collective

119,68

86,78

39,68

61,60

102,60

Tư nhân - Private

133,04

109,08

102,57

113,63

109,12

Cá thể - Household

152,37

103,73

104,63

100,72

105,49

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

227,23

96,84

83,53

59,86

88,84

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

142,87

105,62

103,15

105,61

107,44

Đường sông - Inland waterway

-

104,31

71,61

94,97

86,29

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-