Turnover of
transport, storage and transportation supporting services
by types of ownership
and by types of transport
|
2010 |
2016 |
2017 |
2018 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.188,80 |
3.449,23 |
3.693,29 |
4.094,03 |
4.477,45 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
2,92 |
2,82 |
2,88 |
2,59 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
1.171,10 |
3.413,67 |
3.654,16 |
4.073,14 |
4.458,66 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
17,70 |
32,64 |
36,31 |
18,01 |
16,20 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải đường bộ - Road |
1.097,50 |
2.825,55 |
2.967,28 |
3.234,34 |
3.451,11 |
Vận tải đường thủy - Inland
waterway |
91,30 |
555,33 |
641,64 |
750,32 |
915,49 |
Kho bãi - Storage |
- |
11,99 |
8,66 |
5,62 |
5,56 |
Hoạt động khác - Others |
- |
56,36 |
75,71 |
103,75 |
105,29 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
0,08 |
0,08 |
0,07 |
0,06 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
98,51 |
98,97 |
98,94 |
99,49 |
99,58 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
1,49 |
0,95 |
0,98 |
0,44 |
0,36 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải đường bộ - Road |
92,32 |
81,92 |
80,34 |
79,00 |
77,08 |
Vận tải đường thủy - Inland
waterway |
7,68 |
16,1 |
17,37 |
18,33 |
20,45 |
Kho bãi - Storage |
- |
0,35 |
0,23 |
0,14 |
0,12 |
Hoạt động khác - Others |
- |
1,63 |
2,05 |
2,53 |
2,35 |