Chỉ số biến động diện
tích đất năm 2019 so với năm 2018 
phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2019)
Change in natural land area index in 2019
compared to 2018 
by types of land and by district (As of 31/12/2019)
Đơn vị tính - Unit: %
| 
      | 
  
   Trong đó - Of which  | 
 |||
| 
   | 
  
   Đất sản xuất nông nghiệp
  Agricultural production land  | 
  
   Đất   | 
  
   Đất   | 
  
   Đất ở   | 
 
| 
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
 
| 
   TỔNG
  SỐ - TOTAL  | 
  
   -2,88  | 
  
   -1,13  | 
  
   6,51  | 
  
   5,12  | 
 
| 
   1. Thành phố Vĩnh
  Yên  | 
  
   -7.18  | 
  
   -5.04  | 
  
   5.47  | 
  
   6.55  | 
 
| 
   2. Thành phố Phúc
  Yên  | 
  
   -4.94  | 
  
   1.23  | 
  
   5.14  | 
  
   7.16  | 
 
| 
   3. Huyện Lập
  Thạch  | 
  
   -0.69  | 
  
   -0.25  | 
  
   2.65  | 
  
   4.91  | 
 
| 
   4. Huyện Tam
  Dương  | 
  
   0.30  | 
  
   -25.05  | 
  
   2.11  | 
  
   -0.75  | 
 
| 
   5. Huyện Tam Đảo  | 
  
   -3.72  | 
  
   0.40  | 
  
   1.81  | 
  
   4.04  | 
 
| 
   6. Huyện Bình
  Xuyên  | 
  
   -4.09  | 
  
   -5.61  | 
  
   9.29  | 
  
   12.30  | 
 
| 
   7. Huyện Yên Lạc  | 
  
   -2.51  | 
  
   -  | 
  
   7.49  | 
  
   3.95  | 
 
| 
   8. Huyện Vĩnh
  Tường  | 
  
   -6.45  | 
  
   -  | 
  
   16.24  | 
  
   4.49  | 
 
| 
   9. Huyện Sông Lô  | 
  
   -1.01  | 
  
   0.27  | 
  
   6.45  | 
  
   5.36  |