3

Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2019 phân theo loại đất

và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Land use as of 31 Dec. 2019 by types of land and by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

Tổng
diện tích
Total area

Trong đó - Of which

 

Đất sản xuất nông nghiệp Agricultural production land

Đất lâm nghiệp Forestry land

Đất chuyên dùng Specially used land

Đất ở
Homestead land

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

123.600

54.332

31.628

18.747

8.334

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

5.039

1.837

113

1.852

765

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

11.949

3.461

4.530

2.066

1.272

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

17.236

9.653

3.996

1.940

727

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

10.825

6.258

820

1.934

922

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

23.470

5.227

14.789

1.965

721

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

14.848

6.056

3.317

3.623

785

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

10.765

6.211

-

1.679

1.291

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

14.401

7.870

-

2.219

1.281

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

15.067

7.759

4.063

1.469

570