2

Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2019

Land use as of 31/12/2019

 

Tổng số
Total (Ha)

Cơ cấu Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

123.600

100,00

Đất nông nghiệp - Agricultural land

91.625

74,13

Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land

54.332

43,96

Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land

40.567

32,82

Đất trồng lúa - Paddy land

32.001

25,89

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising

-

-

Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land

8.567

6,93

Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land

13.764

11,14

Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees

31.628

25,59

Rừng sản xuất - Productive forest

12.017

9,72

Rừng phòng hộ - Protective forest

4.128

3,34

Rừng đặc dụng - Specially used forest

15.483

12,53

Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing

4.795

3,88

Đất làm muối - Land for salt production

-

-

Đất nông nghiệp khác - Others

870

0,70

Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land

31.699

25,65

Đất ở - Homestead land

8.334

6,74

Đất ở đô thị - Urban

2.153

1,74

Đất ở nông thôn - Rural

6.181

5,00

Đất chuyên dùng - Specially used land

18.747

15,17

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies

1.871

1,51

Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land

1.473

1,19

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business

3.335

2,70

Đất có mục đích công cộng - Public land

12.068

9,76

Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land

198

0,16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery

703

0,57

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces

3.693

2,99

Đất phi nông nghiệp khác - Others

25

0,02

Đất chưa sử dụng - Unused land

276

0,22

Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land

262

0,21

Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land

14

0,01

Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain

-

-